Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mentula

Y học

dương vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mentum

    Danh từ, số nhiều là .menta: cằm, cằm,
  • Menu

    / 'menju /, Danh từ: thực đơn, (tin học) bảng chọn; menu, Toán & tin:...
  • Menu-driven

    / ´menju¸drivən /, Kinh tế: được hướng dẫn chi tiết,
  • Menu-driven (a-no)

    điều khiển bằng menu,
  • Menu-oriented

    định hướng menu,
  • Menu animations

    các hoạt ảnh trình đơn,
  • Menu are

    vùng menu, vùng trình đơn,
  • Menu bar

    thanh menu, thanh trình đơn, thanh thực đơn, chính ngọ, kinh tuyến, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống
  • Menu board

    bảng thực đơn,
  • Menu building

    sự lập menu, sự tạo trình đơn,
  • Menu command

    lệnh trình đơn,
  • Menu cost of inflation

    chi phí "thực đơn" của lạm phát, đào tạo kèm cặp người quản lý,
  • Menu design

    thiết kế thực đơn,
  • Menu driven

    điều khiển bằng menu,
  • Menu handler

    bộ điều khiển menu, bộ quản lý trình đơn,
  • Menu item

    mục menu, mục trình đơn, phần tử menu, thực món,
  • Menu key

    phím thực đơn,
  • Menu mix

    phối thể thực đơn,
  • Menu option

    tùy chọn menu,
  • Menu parameter

    tham số menu, tham số trình đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top