Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Merosystolic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuộc một phần tâm thu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Merotomy

    (sự) phânđoạn, phân đốt,
  • Merovingian

    / ¸merou´vindʒiən /, Tính từ: (thuộc) vương triều mêrôvê (cai trị nước pháp từ năm 500 đến...
  • Merozoit

    tiểu thể hoa cúc,
  • Merozoite

    tiểu thể hoacúc,
  • Merrcator chart

    hải đồ mercator (đạo hàng),
  • Merrilite

    merilit,
  • Merrily

    Phó từ: vui, vui vẻ,
  • Merriment

    / ´merimənt /, Danh từ: sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi, Từ đồng...
  • Merriness

    / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness ,...
  • Merry

    / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh...
  • Merry-andrew

    / ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong),
  • Merry-go-round

    / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,...
  • Merry go round machine

    máy làm khuôn kiểu bàn quay,
  • Merrymaker

    Danh từ: người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám,
  • Merrymaking

    Danh từ: hội hè đình đám, cuộc vui, Từ đồng nghĩa: noun, festivity...
  • Merrythought

    / ´meri¸θɔ:t /, danh từ, xương chạc (chim, gà),
  • Mersawa

    gỗ mersawa,
  • Mersenian number

    số mecxen,
  • Mersenian prime number

    số nguyên tố mecxen,
  • Merwinite

    mecvilit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top