Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mesometrium

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

dây chằng tử cung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mesomorph

    / ´mesou¸mɔ:f /, Danh từ: người có cơ bắp nổi cuồn cuộn, người có cơ bắp rắn chắc,
  • Mesomorphic

    Tính từ: (thuộc) thể trung gian, có cơ bắp rắn chắc, trung hình,
  • Mesomorphic state

    trạng thái tinh thể lỏng,
  • Mesomorphy

    hình thái trung bì,
  • Meson

    / ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt...
  • Meson field theory

    lý thuyết trường meson, lý thuyết trường mezon, lý thuyết trường mêzon,
  • Meson scattering

    tán zạ mezon,
  • Mesonephric duct

    ống nguyên thủy,
  • Mesonephric fold

    nếp trung thận,
  • Mesonephroma

    u trung thận,
  • Mesonephron

    trung thận,
  • Mesonephros

    Danh từ: (giải phẫu) trung thận, Y học: trung thận,
  • Mesonic

    Tính từ: (thuộc) mêzon, mezon, mesonic atom, nguyên tử mezon, mesonic molecule, phân tử mezon
  • Mesonic atom

    nguyên tử mezon,
  • Mesonic molecule

    phân tử mezon,
  • Mesonium

    mezoni,
  • Mesopallium

    trung vỏ não,
  • Mesopause

    đỉnh quyển giữa,
  • Mesophere

    từ này đúng chính tả phải là: mesosphere - là tầng giữa của khí quyển hay còn gọi là tầng trung lưu,
  • Mesophile

    vi sinh vật ưanhiệt độ trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top