Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mezzanine bracket

Kinh tế

tài trợ củng cố

Xem thêm các từ khác

  • Mezzanine debt

    nợ ấp bênh, nợ bấp bênh, nợ tòng thuộc,
  • Mezzanine finance

    tài chính bấp bênh,
  • Mezzanine financing

    sự cấp vốn bấp bênh nửa vời nửa chừng,
  • Mezzanine floor

    gác xếp, tầng sát mái, gác lửng,
  • Mezzanine story

    gác xếp, gác lửng,
  • Mezzo

    Phó từ: (âm nhạc) vừa phải, Danh từ: như mezzo-soprano, mezzo forte,...
  • Mezzo-soprano

    / ´metzousə´pra:nou /, danh từ, (âm nhạc) giọng nữ trung, soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nữ, từ cao đến trầm, countertenor...
  • Mezzotint

    / ´metzou¸tint /, Danh từ: phương pháp khắc nạo, bản in khắc nạo,
  • Meùnage aø trois

    danh từ gia đình tay ba (hai vợ chồng và một tình nhân của vợ hoặc của chồng),
  • Meùsalliance

    danh từ sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối,
  • Meùtayage

    danh từ (sử học) tô đóng bằng nông sản thu hoạch được,
  • Mf

    viết tắt, trung tần ( medium frequency),
  • Mfn

    tối huệ quốc ( most-favored nation),
  • Mg

    miligam ( milligramme),
  • Mgt (mean greenwich time)

    giờ greenwich trung bình, giờ gmt,
  • Mhl (medium heavy loading)

    sự nạp tải nặng vừa phải,
  • Mi

    / mi: /, Danh từ: (âm nhạc) nốt mi,
  • MiIk abscess

    áp xe sữa,
  • Mi (machine interface)

    giao diện máy,
  • Mi (manual intervention)

    sự can thiệp bằng tay, sự can thiệp thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top