Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mild steel reinforcement

Xây dựng

cốt thép mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Milden

    / ´maildən /, Động từ, làm dịu đi, dịu đi,
  • Milder

    ,
  • Mildew

    / ´mil¸dju: /, Danh từ: nấm minđiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), Ngoại...
  • Mildew-proof

    chống nấm mốc,
  • Mildew-resistant paint

    sơn chịu nấm mốc,
  • Mildew resistant paint

    sơn diệt nấm,
  • Mildewed

    / ´mil¸djuid /, Kinh tế: bị mốc,
  • Mildewy

    / ´mil¸djui /, Tính từ: bị nhiễm nấm minđiu; bị mốc, Kinh tế: bị...
  • Mildly

    / ´maildli /, Phó từ: nhẹ nhàng; êm dịu, dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn,
  • Mildly smoked fish

    cá hun khói vừa phải,
  • Mildness

    / ´maildnis /, danh từ, tính nhẹ, tính êm, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà,
  • Mile

    / mail /, Danh từ: dặm; lý, cuộc chạy đua một dặm, Toán & tin:...
  • Mile = 1, 760 yards

    một dặm anh = 1.609m,
  • Mile marker

    cột lý trình,
  • Mile post

    cột kilomet, cột cây số,
  • Mileage

    / ´mailidʒ /, Danh từ: tổng số dặm đã đi được, như mileage allowance, cước phí (chuyên chở......
  • Mileage-based fare system

    hệ thống giá cước tính theo dặm,
  • Mileage allowance

    Danh từ: phụ cấp đi đường (tính theo dặm), công tác phí, phụ cấp di chuyển, phụ cấp đi đường,...
  • Mileage indicator

    cái chỉ số dặm đường, đồng hồ báo dặm đường, đồng hồ tính cước phí dặm đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top