Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mileage-based fare system

Nghe phát âm

Kinh tế

hệ thống giá cước tính theo dặm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mileage allowance

    Danh từ: phụ cấp đi đường (tính theo dặm), công tác phí, phụ cấp di chuyển, phụ cấp đi đường,...
  • Mileage indicator

    cái chỉ số dặm đường, đồng hồ báo dặm đường, đồng hồ tính cước phí dặm đường,
  • Mileage inspection

    sự kiểm tra kỹ thuật theo dặm đường,
  • Mileage of highway network

    tổng chiều dài của lưới đường bộ,
  • Mileage of highways

    tổng chiều dài đường bộ,
  • Mileage point

    điểm dặm mốc,
  • Mileage recorder

    máy ghi quãng đường đi,
  • Mileometer

    / mai´lɔmitə /, như milometer,
  • Milepost

    cột lý trình, cột dặm,
  • Miler

    / ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy...
  • Miles

    ,
  • Miles and miles

    hàng dặm hàng dặm, rất dài, miles and miles of irish smiles, hàng dặm nụ cười của người ailen
  • Miles per gallon

    dặm trên galon,
  • Miles per hour

    dặm giờ,
  • Milestone

    / 'mailstoun /, Danh từ: cột kilômét; cột cây số, (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử,...
  • Milestone copy

    bản sao gốc,
  • Milfoil

    / ´mil¸fɔil /, Danh từ: như yarrow,
  • Miliaria

    / ¸mili´ɛəriə /, Danh từ: bệnh mồ hôi trộm, Y học: ban hạt kê,...
  • Miliaria alba

    kê trắng,
  • Miliaria crystallina

    kê tinh thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top