Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mildew

Nghe phát âm

Mục lục

/´mil¸dju:/

Thông dụng

Danh từ

Nấm minđiu, nấm mốc sương
Mốc (trên da thuộc...)

Ngoại động từ

Làm cho bị nhiễm minđiu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bệnh mốc sương

Giải thích EN: A similar growth produced by these fungi on products made from plant or animal tissue that are exposed to moisture, such as books, clothing, or leather goods.

Giải thích VN: Sự phát triển giống nhau do nấm trên các sản phẩm làm từ mô động thực vật để trong môi trường ẩm gây ra, ví dụ như sách, vải vóc, hay các sản phẩm làm bằng lông.

Kỹ thuật chung

nấm mốc

Kinh tế

bị mốc
nấm mốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blight , fungus , mold , mould , must , mustiness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top