Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mile

Nghe phát âm

Mục lục

/mail/

Thông dụng

Danh từ

Dặm; lý
nautical mile
dặm biển; hải lý
miles and miles
hàng dặm hàng dặm, rất dài
Cuộc chạy đua một dặm
miles from anywhere/nowhere
ở nơi xa xôi hẻo lánh
a miss is as good as a mile

Xem miss

to run a mile
trốn đi; đào tẩu
to stand/stick out a mile
nổi bật; đáng chú ý
give someone an inch and he will take a mile
được voi đòi tiên

Chuyên ngành

Toán & tin

dặm
geographical mile
dặm địa lý
nautical mile
hải lý


Kỹ thuật chung

dặm
đạm

Kinh tế

dặm Anh
dặm hàng không và hàng hải
geographical mile (gmile)
dặm hàng không và hàng hải quốc tế
hải lý
Hải lý hải quân Anh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
nautical , square , statute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top