Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Milestone

Nghe phát âm

Mục lục

/'mailstoun/

Thông dụng

Danh từ

Cột kilômét; cột cây số
(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)

Chuyên ngành

Kinh tế

sự đạt được hay hoàn thành nhỏ là một phần của một dự án lớn hay một mục tiêu lớn

Giao thông & vận tải

cột dăm mốc

Hóa học & vật liệu

cột dặm
cột kilomet

Xây dựng

cột kilômét

Kỹ thuật chung

mốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anniversary , breakthrough , discovery , event , landmark , milepost , occasion , turning point , waypost , achievement , plateau , step

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top