Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ministry

Nghe phát âm

Mục lục

/´ministri/

Thông dụng

Danh từ

Bộ
Ministry of Foreign Trade
bộ ngoại thương
Ministry of National Defense
bộ quốc phòng
Foreign Ministry
bộ ngoại giao
(tôn giáo) đoàn mục sư
to enter the ministry
trở thành mục sư
Địa vị mục sư

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bộ

Kinh tế

bộ
chính phủ
chức bộ trưởng
nhiệm kỳ bộ trưởng
nội các

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top