Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mirror galvanometer

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

điện kế (có) gương
điện kế có gương

Giải thích VN: Điện kế có gương nhỏ được gắn lên phần tử chuyển động, cho phép sử dụng chùm sáng làm kim chỉ thị.

Điện lạnh

điện kế phản xạ

Kỹ thuật chung

điện kế gương
reflecting mirror galvanometer
điện kế gương phản xạ
điện kế gương phản xạ
điện kế kim sáng
điện kế vệt sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top