Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mission Direct (MD)

Điện tử & viễn thông

chỉ huy chuyến bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mission Operations Computer (MOC)

    máy tính điều hành chuyến bay,
  • Mission Operations Plan (MOP)

    kế hoạch vận hành chuyến bay,
  • Mission Planning and Control Station (Software) (MPCS)

    trạm điều khiển và lập kế hoạch nhiệm vụ (phần mềm),
  • Mission allowance

    tiền trợ cấp công tác, công tác phí, trợ cấp đi công tác,
  • Mission budget

    ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh),
  • Mission budgets

    ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh),
  • Mission hall

    trụ sở hội truyền giáo,
  • Mission satellite

    vệ tinh nghiên cứu, vệ tinh thăm dò,
  • Mission specialist

    trách nhiệm chuyên biệt,
  • Mission statement

    bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc...
  • Mission tile

    ngói rỗng,
  • Missionary

    / ´miʃəneri /, Tính từ: (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, Danh...
  • Missionary salesman

    Danh từ: người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng), người bán hàng thăm dò,
  • Missioner

    / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương,
  • Missis

    / ´misiz /, Danh từ: bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis) (đùa...
  • Missish

    / ´misiʃ /, tính từ, Đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư,
  • Missishness

    Danh từ: vẻ đoan trang, vẻ màu mè điệu bộ, vẻ tiểu thư,
  • Missive

    / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính...
  • Missouri grape

    nho missouri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top