Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mission satellite

Điện tử & viễn thông

vệ tinh nghiên cứu
vệ tinh thăm dò

Xem thêm các từ khác

  • Mission specialist

    trách nhiệm chuyên biệt,
  • Mission statement

    bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc...
  • Mission tile

    ngói rỗng,
  • Missionary

    / ´miʃəneri /, Tính từ: (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, Danh...
  • Missionary salesman

    Danh từ: người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng), người bán hàng thăm dò,
  • Missioner

    / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương,
  • Missis

    / ´misiz /, Danh từ: bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis) (đùa...
  • Missish

    / ´misiʃ /, tính từ, Đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư,
  • Missishness

    Danh từ: vẻ đoan trang, vẻ màu mè điệu bộ, vẻ tiểu thư,
  • Missive

    / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính...
  • Missouri grape

    nho missouri,
  • Missourian stage

    bậc missouri,
  • Missourite

    misourit,
  • Misspell

    / ¸mis´spel /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt: viết sai chính tả, hình...
  • Misspelling

    / ¸mis´speliη /, Danh từ: lỗi chính tả,
  • Misspellioi

    lỗi chính tả,
  • Misspelt

    viết văn sai, viết sai chính tả,
  • Misspend

    / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top