Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mist

Nghe phát âm

Mục lục

/mist/

Thông dụng

Danh từ

Sương mù
Màn, màn che

Động từ

Mù sương
it is not raining, it is only misting
trời không mưa, chỉ mù sương
Che mờ
eyes misted with tears
mắt mờ đi vì nước mắt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

màn che
sương mù
brine mist
sương mù nước muối
coolant mist
sương mù chất làm lạnh
mist preventive
chất đống sương mù
oil mist
sương mù dầu
salt mist
sương mù mặn (kiểm tra ăn mòn)
sương mù nhẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brume , cloud , condensation , dew , drizzle , fog , ground clouds , haze , moisture , rain , smog , soup * , spray , steam , visibility zero , murk , smaze , colloid , misle , mizzle , nebula , obscurity , whiteout
verb
becloud , befog , blur , dim , drizzle , film , fog , haze , mizzle , murk , obscure , overcast , overcloud , rain , shower , sprinkle , steam , bedim , blear , cloud , dull , eclipse , gloom , obfuscate , overshadow , shadow , brume , condensation , damp , dew , mist , moisture , precipitation , smog

Từ trái nghĩa

verb
burn off , uncloud

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top