Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mistake

Nghe phát âm

Mục lục

/mis'teik/

Thông dụng

Danh từ

Lỗi, sai lầm, lỗi lầm
to make a mistake
lầm, lầm lẫn; do sơ suất
and so mistake
(thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
It's hot today and no mistake
Không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng

Động từ .mistook; .mistaken

Phạm sai lầm, phạm lỗi
Hiểu sai, hiểu lầm
Lầm, lầm lẫn
to mistake someone for another
lầm ai với một người khác
there is no mistaken
không thể nào lầm được
there is no mistake the house
không thể nào lầm nhà được

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

rối

Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

Kỹ thuật chung

hỏng hóc

Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

lỗi, sai sót
lỗi

Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

lỗi lầm
sai lầm

Kinh tế

nhầm lẫn
mutual mistake
sự cùng nhầm lẫn
mutual mistake
sự cùng nhầm lẫn (của cả hai bên)
sai lầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberration , blooper * , blunder , boo-boo , bungle , confusion , delusion , erratum , false move , false step , fault , faux pas , flub * , fluff * , gaffe , illusion , inaccuracy , inadvertence , lapse , misapplication , misapprehension , miscalculation , misconception , misinterpretation , misjudgment , misprint , misstatement , misstep , muddle , neglect , omission , overestimation , oversight , slight , slip , slip of tongue , slipup * , snafu * , solecism , trip * , typographical error , underestimation , incorrectness , miscue , slip-up , trip , boner , bull , catachresis , error , fallacy , faux pas. impropriety , freudian slip , inadvertency , malapropism , misperception , misunderstanding , paralogism , pratfall , typo
verb
addle , be off the mark , be wrong , blunder , botch * , bungle , confound , confuse , deceive oneself , err , fail , get wrong , goof * , have wrong impression , jumble , lapse , make a mess , misapprehend , miscalculate , misconceive , misconstrue , miscount , misdeem , misinterpret , misjudge , misknow , misread , miss , miss the boat , not know , omit , overestimate , overlook , put foot in , slip * , slip up * , snarl , take for , tangle , underestimate , miscue , slip , slip up , stumble , trip up , mix up , balk , bloomer , blooper , bobble , boner , erratum , error , faux pas , folly , misstep , omission , oversight , slipup

Từ trái nghĩa

noun
accuracy , calculation , certainty , correction , correctness , proof , success , truth , understanding
verb
be certain , be sure , comprehend , interpret , perceive , understand

Xem thêm các từ khác

  • Mistake in Labelling

    sự dán nhãn sai,
  • Mistake in labeling

    sự dán nhãn sai,
  • Mistake in the date

    sự (đề) nhầm ngày, sự đề nhầm ngày tháng,
  • Mistake of fact

    sự sai lầm về sự kiện,
  • Mistaken

    / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm,...
  • Mistakenly

    / mis´teikənli /, trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn,
  • Mistakenness

    / mis´teikənnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự hiểu sai, sự hiểu lầm,
  • Mistakes

    sai lầm,
  • Mistakingly

    trạng từ,
  • Mister

    / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục);...
  • Misterm

    / mis´tə:m /, ngoại động từ, gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai,
  • Mistful

    Tính từ: mù sương,
  • Mistime

    / ¸mis´taim /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: nói không đúng lúc, làm không...
  • Mistiness

    / ´mistinis /, danh từ, tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch,
  • Mistletoe

    / ´misəl¸tou /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm gửi,
  • Mistral

    / ´mistrəl /, Danh từ: gió mixtran,
  • Mistranslate

    / ¸mistræn´sleit /, Ngoại động từ: dịch sai,
  • Mistranslation

    / ¸mistræns´leiʃən /, danh từ, sự dịch sai, bản dịch sai,
  • Mistreat

    / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top