Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mixture of populations

Nghe phát âm

Toán & tin

hỗn hợp các họ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mixture of soil and water

    hỗn hợp đất và nước,
  • Mixture ratio

    tỉ lệ hỗn hợp, tỉ số hỗn hợp, tỷ lệ hỗn hợp, tỷ lệ phối liệu, tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp,
  • Mixture regulator

    bộ điều chỉnh hỗn hợp,
  • Mixture strength

    cường độ hòa khí,
  • Mixture temperature

    nhiệt độ hỗn hợp,
  • Mixture test

    phép thử hỗn hợp, phép thử trộn lẫn,
  • Mixture turbine

    tua bin trộn,
  • Mixture viscosity

    độ sệt của hỗn hợp,
  • Mixture volume

    lượng hỗn hợp,
  • Miz(z)en

    Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • Mizen

    / ´mizən /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm phía lái ( (cũng) mizen mast), buồm nhỏ phía lái ( (cũng)...
  • Mizen mast

    cột buồm phía lái,
  • Mizzen

    / ´mizən /,
  • Mizzle

    / ´mizl /, danh từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy...
  • Mizzle rain

    mưa bụi, mưa phùn,
  • Mizzonite

    mizonit,
  • Mks system

    hệ thống đơn vị mks (m =meter mét, k=kilogram kilogram, s = second giây),
  • Mksa system

    hệ thống đơn vị mksa (m=meter mét, k = kilogram kilogam, s = second giây, a = ampere ampe),
  • Ml (mililiter)

    một phần ngàn lít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top