Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Molotov coctail

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Molt

    Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off...
  • Molten

    Tính từ: nấu chảy (kim loại), Xây dựng: nóng chảy, Cơ...
  • Molten Salt Reactor

    lò phản ứng muối nóng chảy, Đơn vị xử lý nhiệt nhanh chóng làm nóng chất thải trong 1 bồn chứa muối cacbonat dẫn nhiệt.
  • Molten carbonate fuel cell

    pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy,
  • Molten core

    lõi nóng chảy,
  • Molten glass

    thủy tinh nóng chảy, thủy tinh lỏng, molten glass clarification, sự lắng trong thủy tinh lỏng, molten glass fining agent, bệ lắng...
  • Molten glass clarification

    sự lắng trong thủy tinh lỏng,
  • Molten glass fining agent

    bệ lắng trong thủy tinh (lỏng),
  • Molten metal

    kim loại nóng chảy,
  • Molten pool

    bát hàn, bể chảy kim loại, bể nóng chảy để hàn, chậu hàn, nồi hàn,
  • Molten salt

    muối nóng chảy,
  • Molten solder

    bể hàn nhúng,
  • Molten state

    trạng thái nóng chảy,
  • Molten test sample

    mẫu thử kim loại lỏng,
  • Moltiunit tube

    các đèn đa cực,
  • Molybdate

    molipdat,
  • Molybdate orange

    chất màu molybdat,
  • Molybdenite

    / mɔ´libdi¸nait /, Hóa học & vật liệu: molipđenit,
  • Molybdenosis

    nhiễm độc molipden,
  • Molybdenum

    / mɔ´libdinəm /, Danh từ: (hoá học) molypđen, Cơ - Điện tử: môlipđen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top