Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Molten

Nghe phát âm

'moultən====/´moultn/=====

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Nấu chảy (kim loại)

Chuyên ngành

Xây dựng

nóng chảy

Cơ - Điện tử

Nóng chảy

Nóng chảy

Vật lý

đã nóng chảy

Kỹ thuật chung

nóng chảy
molten carbonate fuel cell
pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy
molten core
lõi nóng chảy
molten glass
thủy tinh nóng chảy
molten metal
kim loại nóng chảy
molten pool
bể nóng chảy để hàn
molten salt
muối nóng chảy

Kinh tế

nấu chảy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fused , glowing , igneous , liquefied , smelted , melted , seething

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top