Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mom

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔm/

Thông dụng

Tính từ/noun

Mẹ, má
My mum is an awesome person
Mẹ tôi là một người tuyệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch , matron , mommy , mum * , mumsy , parent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top