Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moniker

Mục lục

/´mɔnikə/

Thông dụng

Danh từ
Tên, tên lóng, bí danh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monilethrax

    bệnh tóc chuỗi hạt,
  • Monilethricosis

    bệnh tóc chuỗi hạt,
  • Monilethrix

    bệnh tóc chuỗi hạt,
  • Monilia

    tên cũ của nấm candida,
  • Monilial

    gây nên do monilia(candida),
  • Moniliasis

    bệnh monilia,
  • Moniliform

    / mɔ´nili¸fɔ:m /, Y học: hình chuỗi,
  • Moniliform hair

    bệnh tóc chuổi hạt,
  • Moniliid

    (chứng) ban do monilia,
  • Moniliosis

    bệnh do monilia(candida),
  • Monillid

    chứng ban do monilia,
  • Monism

    / ´mɔnizəm /, Danh từ: nhất nguyên luận,
  • Monist

    Danh từ: người theo thuyết nhất nguyên, nhất nguyên,
  • Monistic

    / mɔ´nistik /, tính từ, (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên,
  • Monition

    / mou´niʃən /, Danh từ: sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...), (tôn giáo) lời răn...
  • Monitor

    / 'mɔnitə /, Danh từ: lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ,...
  • Monitor Control Routine (MCR)

    thường trình điều khiển monitor,
  • Monitor adaptor

    bộ phối hợp màn hình, bộ thích ứng màn hình,
  • Monitor call

    cuộc gọi giám sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top