Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monoclinal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mɔnou´klainəl/

Thông dụng

Tính từ

(địa lý,địa chất) đơn nghiêng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đơn nghiêng
monoclinal flexion
nếp oằn đơn nghiêng
monoclinal fold
nếp uốn đơn nghiêng
monoclinal structure
cấu trúc đơn nghiêng
monoclinal synclinal
nếp lõm đơn nghiêng
monoclinal valley
thung lũng đơn nghiêng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top