Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monoxide

/mɔ´nɔksaid/

Hóa học & vật liệu

monoxit
carbon monoxide
cacbon monoxit
carbon monoxide detector
máy phát hiện cacbon monoxit
dinitrogen monoxide
đinitơ monoxit
lead monoxide
chì mônôxit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top