Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monsoon

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔn´su:n/

Thông dụng

Danh từ

Gió mùa
Mùa mưa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gió mùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monsoon characteristic

    đặc trưng gió mùa,
  • Monsoon flood

    lũ gió mùa,
  • Monsoon index

    chỉ số gió mùa,
  • Monsoon precipitation

    mưa gió mùa,
  • Monsoon rain

    mưa gió mùa,
  • Monsoon regime

    chế độ gió mùa,
  • Monstatic radar

    rađa tĩnh đơn,
  • Monster

    / ´mɔnstə /, Danh từ: quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như) giống voi khổng lồ thời tiền...
  • Monstricide

    sự giết quái thai,
  • Monstriparity

    sự đẻ quái thai,
  • Monstrosity

    / mɔn´strɔsiti /, Danh từ: sự kỳ quái, sự quái dị ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật kỳ quái,...
  • Monstrous

    / ´mɔnstrəs /, Tính từ: kỳ quái, quái dị, khổng lồ, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...),...
  • Monstrously

    trạng từ,
  • Monstrousness

    / ´mɔnstrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ quái, tính chất quái dị, tầm vóc khổng lồ, tính chất gớm guốc, tính chất tàn...
  • Montage

    / mɔn´ta:ʒ /, Danh từ: (điện ảnh) sự dựng phim, Kỹ thuật chung:...
  • Montagnard

    Danh từ: người phái núi (trong cách mạng tư sản pháp),
  • Montan wax

    sáp montan,
  • Montane

    / ´mɔntein /, Tính từ: (thuộc) núi; ở núi,
  • Montanite

    motanit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top