Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monstrously

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Trạng từ

Xem monstrous


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monstrousness

    / ´mɔnstrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ quái, tính chất quái dị, tầm vóc khổng lồ, tính chất gớm guốc, tính chất tàn...
  • Montage

    / mɔn´ta:ʒ /, Danh từ: (điện ảnh) sự dựng phim, Kỹ thuật chung:...
  • Montagnard

    Danh từ: người phái núi (trong cách mạng tư sản pháp),
  • Montan wax

    sáp montan,
  • Montane

    / ´mɔntein /, Tính từ: (thuộc) núi; ở núi,
  • Montanite

    motanit,
  • Monte

    / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
  • Monte-Carlo method

    phương pháp monte-caclo, phương pháp monte-carlo, phương pháp monte carlo,
  • Monte Carlo Neutron Photon (computer code) (MCNP)

    quang tử nơtron monte carlo (mã máy tính),
  • Monte arlo method

    phương pháp monte carlo,
  • Montenegro

    /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders...
  • Montessori method

    Danh từ: phương pháp (dạy trẻ) mông-te-xơ-ri,
  • Montgomery gland

    tuyến montgomery, tuyến vòng núm vú, tuyến quần vú,
  • Month

    / mʌnθ /, Danh từ: tháng, month's mind, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày,...
  • Month Day Year (MDY)

    tháng ngày năm,
  • Month accounting

    quyết toán hàng tháng, cuối tháng,
  • Month end delivery

    giao hàng cuối tháng,
  • Month mean value

    giá trị trung bình hàng tháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top