Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Montan wax

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

sáp montan

Giải thích EN: A dark-brown wax extracted from lignite, used in polishes and paints and for various other purposes. Also, LIGNITE WAX.Giải thích VN: Parafin màu nâu đen chiết xuất từ than non sử dụng làm chất đánh bóng, làm sơn và các mục đích khác. Từ tương đương: LIGNITE WAX.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top