Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morbus niger

Y học

đại tiện máu đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Morbus pediculosus

    bệnh chấy rận,
  • Morbus regius

    chứng vàng da,
  • Morbus strangulatorius

    bệnh bạch hầu,
  • Morbusaddisonii

    bệnhaddison,
  • Morbusapoplectifor

    bệnh ménière,
  • Morbusasthenicus

    bệnh suy nhược,
  • Morbuselephas

    bệnh phù voi,
  • Morbusmiseriae

    bệnh nghèo khổ,
  • Morbusnauticus

    (chứng) say sóng,
  • Morbusnaviticus

    (chứng) say sóng,
  • Morbusniger

    đại tiệnmáu đen,
  • Morceau

    / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
  • Morcellation

    (sự) cắt bỏ từng mảnh,
  • Morcellement

    (sự) cắt bỏ từng mảnh,
  • Mordacious

    Tính từ: gậm mòn, ăn mòn, chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), Từ...
  • Mordacity

    / mɔ:´dæsiti /, danh từ, tính gặm mòm; sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...), Từ...
  • Mordancy

    / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity...
  • Mordant

    / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn...
  • Mordant dye

    thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu, thuốc nhuộm cầm màu, thuốc nhuộm phủ,
  • Mordant dyeing

    sự nhuộm hãm màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top