Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mosquitocidal

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

diệt muỗi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mosquitocide

    tác nhân diệt muỗi,
  • Moss

    / mɔs /, Danh từ: rêu, Hóa học & vật liệu: rêu, Kỹ...
  • Moss-back

    / ´mɔs¸bæk /, danh từ, (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người quê mùa, người thô kệch, con rùa già,
  • Moss-grow

    Tính từ: phủ đầy rêu, cũ kỹ,
  • Moss peat

    than bùn rong rêu, than bùn rêu,
  • Mossbauer effect

    hiệu ứng mossbauer,
  • Mossiness

    / ´mɔsinis /, danh từ, tình trạng có rêu,
  • Mossite

    mosit,
  • Mossotti field

    trường cục bộ lorentz, trường mossotti,
  • Mosstrooper

    Danh từ: kẻ cướp vùng biên giới anh Ê-cốt ( (thế kỷ) 17), kẻ cướp,
  • Mossy

    / ´mɔsi /, Tính từ: phủ đầy rêu, có rêu, như rêu, mossy green, màu xanh rêu
  • Mossy cell

    tế bào rêu,
  • Mossy zinc

    kẽm bột,
  • Most

    / moust /, Tính từ, cấp cao nhất của .much & .many: lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn,...
  • Most-favored nation

    Danh từ, viết tắt là .MFN: (chính trị) tối huệ quốc,
  • Most-favored nation treatment

    chế độ tối huệ quốc,
  • Most-heat sterilization

    sự tiệt trùng bằng hơi,
  • Most Economic Route Selection (MERS)

    chọn đường đi kinh tế nhất,
  • Most Probable Number

    con số dự đoán, số lượng vi khuẩn ước đoán trong một đơn vị thể tích nước, dựa trên thuyết xác suất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top