Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Most

Nghe phát âm

Mục lục

/moust/

Thông dụng

Tính từ, cấp cao nhất của .much & .many

Lớn nhất, nhiều nhất
Hầu hết, phần lớn, đa số
most people think so
hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy
in most cases
trong hầu hết các trường hợp
for the most part

Xem part

Phó từ

Nhất, hơn cả
the monkey is the most intelligent of all animals
trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất
what most surprises me is that...
điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...
Lắm, vô cùng, cực kỳ
this is a most interesting book
đây là một cuốn sách hay lắm
most likely
chắc chắn lắm

Danh từ

Hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa
most of the time
phần lớn thời gian
most of the people
đa số nhân dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất
at [[[the]]] most
t the very most
Tối đa, không hơn được nữa
to make the most of
tận dụng

Chuyên ngành

Toán & tin

nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao
for the most part
phần lớn, đại bộ phận;
at most, at the most
nhiều nhất

Xây dựng

phần nhiều

Kỹ thuật chung

nhiều nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
better , biggest , greater , highest , largest , lion’s share , max , maximum , ultimate , utmost , uttermost , larger
adverb
about , all but , almost , approximately , close , eminently , exceedingly , in the majority , mightily , much , nearly , nigh , practically , remarkably , super , surpassingly , too , very , well-nigh , awfully , dreadfully , exceptionally , extra , extremely , greatly , highly , notably

Từ trái nghĩa

adjective
least
adverb
least

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top