Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mufti

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌfti/

Thông dụng

Danh từ
Giáo sĩ Hồi giáo
(quân sự) quần áo thường
in mufti
ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mug

    / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng)...
  • Mug's

    ,
  • Mug-house

    Danh từ: quán bia,
  • Mug lock

    khóa pitông,
  • Muggar

    Danh từ:,
  • Mugger

    / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không...
  • Mugginess

    / ´mʌginis /, danh từ, tình trạng nồm ấm (tiết trời),
  • Muggins

    / ´mʌginz /, Danh từ: thàng ngốc, lối đánh bài mơghin (của trẻ con), Đôminô,
  • Muggy

    / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Muguet

    tưa. đẹn,
  • Mugwump

    / ´mʌg¸wəmp /, Danh từ: kẻ tai to mặt lớn, ông bự, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật quan trọng,...
  • Mugwumpery

    Danh từ: thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào),...
  • Muhimbi

    gỗ muhimbi,
  • Muhuhu

    gỗ muhuhu,
  • Muitiallelic

    nhiềualen, đa alen,
  • Muitidentate

    có nhiều răng, mọc răng nhiều lần,
  • Muitiple sclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitiplesclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitlple-amputation

    cắt cụt nhiều bộ phận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top