Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mug

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌg/

Thông dụng

Danh từ

Nước giải khát
Cái nhăn mặt
Ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
(từ lóng) mồm, miệng; mặt
what an ugly mug!
cái mồm sao mà xấu thế!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước

Danh từ

(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
Người chất phát, ngây ngô, đồ ngố, đồ thộn
Học sinh chăm học, học sinh học gạo
Tay mới, lính mới (trong cờ bạc)

Động từ

(từ lóng) học gạo (để đi thi)

Nội động từ

Nhăn/cau mặt
Đóng kịch/sắm vai/diễn không tự nhiên/quá cường điệu

Ngoại động từ

Bóp cổ (từ sau lưng để cướp)
Chụp ảnh tội phạm để làm hồ sơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coffee cup , demitasse , flagon , jug , stoup , tankard , toby , countenance , frown , grimace , kisser , mask , profile , puss , feature , muzzle , visage , moue , mouth , pout , hoodlum , roughneck , rowdy , ruffian , butt , fool , gull , lamb , pushover , victim
verb
assault , hold up * , purse-snatch , rob , steal , stick up * , mouth

Xem thêm các từ khác

  • Mug's

    ,
  • Mug-house

    Danh từ: quán bia,
  • Mug lock

    khóa pitông,
  • Muggar

    Danh từ:,
  • Mugger

    / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không...
  • Mugginess

    / ´mʌginis /, danh từ, tình trạng nồm ấm (tiết trời),
  • Muggins

    / ´mʌginz /, Danh từ: thàng ngốc, lối đánh bài mơghin (của trẻ con), Đôminô,
  • Muggy

    / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Muguet

    tưa. đẹn,
  • Mugwump

    / ´mʌg¸wəmp /, Danh từ: kẻ tai to mặt lớn, ông bự, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật quan trọng,...
  • Mugwumpery

    Danh từ: thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào),...
  • Muhimbi

    gỗ muhimbi,
  • Muhuhu

    gỗ muhuhu,
  • Muitiallelic

    nhiềualen, đa alen,
  • Muitidentate

    có nhiều răng, mọc răng nhiều lần,
  • Muitiple sclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitiplesclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitlple-amputation

    cắt cụt nhiều bộ phận,
  • Mulatto

    / mju:´lætou /, Danh từ: người da trắng lai da đen, Tính từ: sạm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top