Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiplexing

Mục lục

/mʌltɪpleksɪŋ/

Toán & tin

multiplexing, dồn
sự đa hợp
ghép kênh

Xây dựng

bội phân

Kỹ thuật chung

đa công
statistical time division multiplexing (STDM)
sự truyền đa công phân thời thống kê
STDM (statisticaltime division multiplexing)
sự truyền đa công phân thời thống kê
đa lộ
phối hợp
sự dồn kênh
code-division multiplexing (CDM)
sự dồn kênh phân mã
digital multiplexing
sự dồn kênh số
FDM (frequencydivision multiplexing)
sự dồn kênh phân tần
optical multiplexing
sự dồn kênh quang
SDM (space-division multiplexing)
sự dồn kênh chia khoảng
signal multiplexing
sự dồn kênh tín hiệu
space-division multiplexing (SDM)
sự dồn kênh phân khoảng
time multiplexing
sự dồn kênh phân thời
wavelength division multiplexing
sự dồn kênh phân bước sóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top