- Từ điển Anh - Việt
Musked duck
Xem thêm các từ khác
-
Muskeg
đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough... -
Musket
/ ´mʌskit /, Danh từ: súng nòng dài thường dùng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 (nay thay bằng... -
Musketeer
/ ¸mʌskə´tiə /, Danh từ: lính cầm súng hoả mai, lính ngự lâm, -
Musketoon
/ ´mʌskə¸tu:n /, danh từ, súng trường, súng mút-cờ-tông, -
Musketproof
Tính từ: chống đạn, đạn không xuyên thủng, -
Musketry
/ ´mʌskitri /, Danh từ: thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường, loạt đạn súng hoả... -
Muskey
Danh từ: súng hoả mai, súng trường, -
Musky
/ ´mʌski /, tính từ, có mùi xạ, thơm như xạ, -
Muslim
Tính từ: (thuộc) hồi giáo, Danh từ: tín đồ hồi giáo, a muslim leader,... -
Muslin
/ ´mʌzlin /, Danh từ: vải muxơlin (một thứ vải mỏng), a bit of muslin, (thông tục) người đàn... -
Musophabia
chứng sợ chuột nhắt, -
Musophobia
(chứng) sợ chuột nhắt, -
Musquash
/ ´mʌskwɔʃ /, Danh từ: (động vật học) chuột nước, -
Musqueeto
Danh từ:, -
Musquet
Danh từ:, -
Musqueto
Danh từ:, -
Muss
/ mʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn,... -
Mussel
/ mʌsl /, Danh từ: (động vật học) con trai, -
Mussiness
/ ´mʌsinis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự bẩn thỉu, sự dơ dáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.