Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muslim

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác Moslem

Tính từ

(thuộc) Hồi giáo
a Muslim leader
thủ lĩnh Hồi giáo

Danh từ

Tín đồ Hồi giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Muslin

    / ´mʌzlin /, Danh từ: vải muxơlin (một thứ vải mỏng), a bit of muslin, (thông tục) người đàn...
  • Musophabia

    chứng sợ chuột nhắt,
  • Musophobia

    (chứng) sợ chuột nhắt,
  • Musquash

    / ´mʌskwɔʃ /, Danh từ: (động vật học) chuột nước,
  • Musqueeto

    Danh từ:,
  • Musquet

    Danh từ:,
  • Musqueto

    Danh từ:,
  • Muss

    / mʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn,...
  • Mussel

    / mʌsl /, Danh từ: (động vật học) con trai,
  • Mussiness

    / ´mʌsinis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự bẩn thỉu, sự dơ dáy,
  • Mussitate

    Nội động từ: (nói) lẩm bẩm, mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng,
  • Mussitation

    Danh từ: sự mấp máy môi (nói (như) ng không ra tiếng), sự nói lẩm bẩm,
  • Mussulman

    / ´mʌsl¸mæn /, Danh từ, số nhiều Mussulmans:, ' m—slm”nz, tín đồ hồi giáo, người theo đạo...
  • Mussy

    / ´mʌsi /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn, bẩn thỉu, dơ dáy, mất trật tự, ăn mặc...
  • Must

    / mʌst /, Trợ động từ: phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, Danh...
  • Must-list

    Danh từ: danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay,
  • Must Be Zero (MBZ)

    phải là 0,
  • Must instead

    đành phải,
  • Must line

    ống dẫn dịch nho,
  • Must pump

    bơm bã trích ly,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top