Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mustard oil

Kỹ thuật chung

dầu hạt cải
dầu mù tạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mustard paper

    giấv mù tạc,
  • Mustard plaster

    danh từ, cao mù tạc, cao hạt cải,
  • Mustardseed oil

    dầu mù tạt, dầu hạt cải,
  • Mustee

    / mʌs´ti: /, Danh từ: người lai; người lai ba đời,
  • Muster

    / 'mʌstə /, Danh từ: sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự...
  • Muster-book

    / ´mʌstə¸buk /, danh từ, (quân sự) danh sách các lực lượng quân sự,
  • Muster-out

    Danh từ: sự giải ngũ,
  • Muster-roll

    / ´mʌstə¸roul /, danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị),
  • Muster list

    danh sách phân công trong trường hợp sự cố,
  • Muster roll

    danh sách thuỷ thủ đoàn, danh sách đoàn thủy thủ,
  • Mustered-out

    hư hỏng,
  • Musth

    Danh từ: cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) must),
  • Mustine

    mù tạt nitơ, mù tạtni tơ,
  • Mustiness

    / ´mʌstinis /, danh từ, mùi mốc,
  • Mustn't

    (thông tục) (viết tắt) của .must .not:,
  • Musty

    / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc,
  • Musty-odour egg

    trứng có mùi,
  • Musty flavour

    vị nấm mốc,
  • Mutability

    / ¸mju:tə´biliti /, danh từ, tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính...
  • Mutable

    / ´mju:təbl /, Tính từ: có thể đổi, có thể biến đổi, không bền, không kiên định, hay thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top