Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Musty

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌsti/

Thông dụng

Tính từ

Mốc, có mùi mốc
musty books
sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc
cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas
tư tưởng cũ kỹ

Chuyên ngành

Kinh tế

có mùi mốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
airless , ancient , antediluvian , antique , crumbling , dank , decayed , decrepit , dirty , dried-out , dry , fetid , filthy , frowzy * , malodorous , mildewed , mildewy , moldy , moth-eaten * , noisome , old , putrid , rotten , smelly , spoiled , squalid , stale , stuffy , antiquated , banal , common , commonplace , dull , hackneyed , hoary , obsolete , old-fashioned , old hat , shopworn * , stereotypical , threadbare , timeworn * , tired , trite , warmed-over , worn , frowzy , fusty , rancid , rank , bromidic , clich

Xem thêm các từ khác

  • Musty-odour egg

    trứng có mùi,
  • Musty flavour

    vị nấm mốc,
  • Mutability

    / ¸mju:tə´biliti /, danh từ, tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính...
  • Mutable

    / ´mju:təbl /, Tính từ: có thể đổi, có thể biến đổi, không bền, không kiên định, hay thay...
  • Mutable gene

    gen dễ bị đột biến,
  • Mutablegene

    gen dễ bị đột biến,
  • Mutacism

    (chứng) ngọng một số âm,
  • Mutafacient

    làm thay đổi , gây đột biến,
  • Mutagen

    / ´mju:tədʒən /, Y học: tác nhân gây đột biến,
  • Mutagenesis

    1 (sự) gây đột biến 2. (sự) làm thay đổi,
  • Mutagenic

    1 làm thay đổi 2 gây đột biến,
  • Mutagenic agent

    tác nhân gây đột biến,
  • Mutagenicity

    tính gây đột biến,
  • Mutant

    / ´mju:tənt /, Tính từ: kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào),
  • Mutant gene

    gen đột biến,
  • Mutase

    mutaza,
  • Mutate

    / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến...
  • Mutated element

    yếu tố đột biến,
  • Mutating element

    yếu tố gây đột biến,
  • Mutatingelement

    yếu tố gây đột biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top