Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mju:tə´biliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính thay đổi, tính biến đổi
Tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mutable

    / ´mju:təbl /, Tính từ: có thể đổi, có thể biến đổi, không bền, không kiên định, hay thay...
  • Mutable gene

    gen dễ bị đột biến,
  • Mutablegene

    gen dễ bị đột biến,
  • Mutacism

    (chứng) ngọng một số âm,
  • Mutafacient

    làm thay đổi , gây đột biến,
  • Mutagen

    / ´mju:tədʒən /, Y học: tác nhân gây đột biến,
  • Mutagenesis

    1 (sự) gây đột biến 2. (sự) làm thay đổi,
  • Mutagenic

    1 làm thay đổi 2 gây đột biến,
  • Mutagenic agent

    tác nhân gây đột biến,
  • Mutagenicity

    tính gây đột biến,
  • Mutant

    / ´mju:tənt /, Tính từ: kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào),
  • Mutant gene

    gen đột biến,
  • Mutase

    mutaza,
  • Mutate

    / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến...
  • Mutated element

    yếu tố đột biến,
  • Mutating element

    yếu tố gây đột biến,
  • Mutatingelement

    yếu tố gây đột biến,
  • Mutation

    / mju:'teiʃn /, Danh từ: sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán...
  • Mutation equilibrium

    cân bằng đột biến,
  • Mutation leather

    da nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top