Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Myxosarcomatous

Y học

(thuộc) sacom niêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Myxospore

    bào tửniêm, bào tử nhầy,
  • Myxovirus

    / ´miksou¸vaiərəs /, Y học: nhóm virút chứa rna gồm các loại gây bệnh cúm ở súc vật và người,...
  • Myzesis

    (sự) cho bú,
  • MªlÐe

    Danh từ: cuộc loạn đả; cuộc hỗn chiến, cuộc tranh luận sôi nổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mớ hỗn...
  • Mªlðe

    danh từ 1. cuộc loạn đả, cuộc hỗn chiến 2. cuộc tranh luận sôi nổi 3. (mỹ) mớ hỗn độn, sự lộn xộn,
  • MÐlange

    Danh từ: sự pha trộn; hỗn hợp,
  • MÐnage

    Danh từ: gia đình, công việc nội trợ,
  • MÐnage µ trois

    Danh từ: gia đình tay ba (hai vợ chồng và một tình nhân của vợ hoặc của chồng),
  • MÐsalliance

    Danh từ: sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối; hôn nhân không môn đăng hộ đối,
  • MÐtayage

    Danh từ: (sử học) tô đóng bằng nông sản thu hoạch được,
  • MÐtier

    Danh từ: nghề nghiệp, sở trường,
  • Mànetize

    Toán & tin: từ hoá,
  • Métier

    Nghĩa chuyên ngành: chuyên môn, công việc, hệ các đơn vị si thập phân, ngành nghề, nghề nghiệp,...
  • Mðlange

    danh từ (tiếng pháp) hỗn hợp, sự pha trộ,
  • Mðnage

    danh từ 1. gia đình 2. việc tề gia nội trợ,
  • Mðtier

    danh từ (tiếng pháp) nghề nghiệp, sở trường,
  • Mþelopoiesis

    tạo tủy xương , tạo tế bào tủy,
  • Mức sống

    living standard, quality of life,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top