Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

NFSNET

Nghe phát âm

Toán & tin

mạng NSFNET

Giải thích VN: Một mạng toàn cục do Office of Advanced Scientific Computing của National Science Foundation (quỹ khoa học quốc gia-NSF) thành lập. NSFnet đã được xây dựng để tiếp quản các chức năng dân sự trong mạng ARPAnet của Bộ quốc phòng Mỹ mà vì lý do an ninh, đã được giữ bí mật đối với người ngoài. NSFnet đã được cung cấp phần cứng truyền thông đối với Internet nên đã nhanh chóng hòa hợp và trở thành hệ thống thư điện tử của thế giới.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top