Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nameplate

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

biển hiệu
biểu hiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nameplate capacity

    công suất thiết bị,
  • Names

    ,
  • Names of part

    bảng liệt kê các chi tiết,
  • Namesake

    / 'neimseik /, Danh từ: người trùng tên; vật cùng tên,
  • Namesis

    / 'memisi:z /, Danh từ: thần nêmêxit, số phận, sự ứng báo, người đàn bà báo thù, nữ thần...
  • Namespace

    / neims'peis /, không gian tên, vùng tên,
  • Namibia

    namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north,...
  • Naming

    sự đặt tên,
  • Naming consultant

    chuyên gia tư vấn, cố vấn đặt tên,
  • Naming context

    ngữ cảnh đặt tên,
  • Naming document

    đặt tên tài liệu,
  • Naming domain

    đặt tên miền,
  • Naming rule

    quy tắc đặt tên,
  • Namurian stage

    bậc namuri,
  • Nance

    / næns /, như nancy,
  • Nancy

    / 'nænsi /, Danh từ (thông tục): người ẻo lả như đàn bà, người tình dục đồng giới,
  • Nand(o)u

    / 'nændu /, Danh từ: Đà điểu mỹ,
  • Nandrolone

    / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
  • Nandu

    / 'nændu /, Danh từ: (động vật học) đà điểu mỹ,
  • Nanism

    / 'neinizm /, Danh từ: chứng lùn, Y học: tật lùn, chứng lùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top