Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nanny

Nghe phát âm

Mục lục

/'næni/

Thông dụng

Danh từ

Người giữ trẻ, bà vú, vú em

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top