Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narrow band

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

băng tần hẹp
dải tần hẹp

Kỹ thuật chung

băng hẹp
Narrow band Voice Modulation (NBVM)
điều chế thoại băng hẹp
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
narrow-band demodulation
sự dải điều băng hẹp
narrow-band filter
bộ lọc dải băng hẹp
dải hẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top