Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demodulation

Mục lục

/di:,mɒdju'lei∫n/

Xây dựng

sự hoàn điêu

Điện tử & viễn thông

giải điều chế

Điện lạnh

sự giải điều
sự hoàn điệu

Điện tử & viễn thông

sự tách sóng

Giải thích VN: Phương pháp tách tín hiệu điều chế ra khỏi sóng mang ở trong máy thu thanh.

amplitude demodulation
sự tách sóng biên độ
coherent demodulation
sự tách sóng nhất quán
envelope demodulation process
sự tách sóng bao viền
frequency demodulation
sự tách sóng tần số
phase-demodulation
sự tách sóng pha
single-sideband demodulation
sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất
synchronous demodulation
sự tách sóng đồng bộ

Kỹ thuật chung

giải điều biến
amplitude demodulation
sự giải điều biên độ
sự hoàn điều
phase demodulation
sự hoàn điệu pha

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top