Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Needlewoman

Nghe phát âm

Mục lục

/´ni:dlwumən/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà làm nghề vá may

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Needlework

    / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting...
  • Needling

    / ´ni:dliη /, Y học: sự chọc nang,
  • Needments

    / ´ni:dmənts /, danh từ số nhiều, những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch),
  • Needs

    / ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết,...
  • Needs assessment

    đánh giá nhu cầu,
  • Needs must when the devil drives

    Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Needy

    / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Neel point

    điểm neel, nhiệt độ neel,
  • Neel temperature

    điểm neel, nhiệt độ neel,
  • Neencephalon

    tân não,
  • Nefandous

    Tính từ: Đê tiện, x 6 áu xa,
  • Nefarious

    / ni´fɛəriəs /, Tính từ: hung ác, bất chính, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Nefariously

    Phó từ: Độc ác, hiểm ác,
  • Nefariousness

    / ni´fɛəriəsnis /, danh từ, tính hung ác, tính ác hiểm, sự bất chính,
  • Negate

    / ni:geit /, Ngoại động từ: phủ định, phủ nhận, thừa nhận sự không tồn tại của, hình...
  • Negate (vs)

    phủ định,
  • Negated combined condition

    điều kiện kết hợp phủ định, điều kiện liên kết phủ định,
  • Negated condition

    điều kiện phủ định,
  • Negated simple condition

    điều kiện đơn phủ định, điều kiện phủ định đơn giản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top