- Từ điển Anh - Việt
Negate
Nghe phát âmMục lục |
/ni:geit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phủ định, phủ nhận
Thừa nhận sự không tồn tại của
hình thái từ
- V-ed: Negated
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) phủ định
Kỹ thuật chung
phủ định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abolish , abrogate , annihilate , annul , belie , blackball * , break with * , cancel , cancel out , controvert , countercheck , cross * , deny , ding * , disaffirm , disallow , disprove , dump * , fly in the face of , frustrate , gainsay , impugn , invalidate , kill , negative , neutralize , nullify , oppose , put down , quash * , rebut , redress , refute , repeal , rescind , retract , reverse , revoke , stonewall * , traverse , turn down , turn thumbs down , undo , vitiate , void , counteract , set aside , contradict , contravene , oppugn , quash , repudiate , veto
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Negate (vs)
phủ định, -
Negated
, -
Negated combined condition
điều kiện kết hợp phủ định, điều kiện liên kết phủ định, -
Negated condition
điều kiện phủ định, -
Negated simple condition
điều kiện đơn phủ định, điều kiện phủ định đơn giản, -
Negation
/ ni´geiʃn /, Danh từ: sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối,... -
Negation operator
toán tử phủ định, -
Negationist
/ ni´geiʃənist /, danh từ, người theo chủ nghĩa hư vô, người hư vô chủ nghĩa, người phủ nhận, -
Negative
/ ´negətiv /, Tính từ: không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán,... -
Negative-phase-sequence relay
rơle thứ tự pha âm, rơle thứ tự pha ngược, -
Negative-resistance device
thiết điện trở âm, -
Negative-sequence impedance
trở kháng thứ tự nghịch, -
Negative (-)
âm, -
Negative Acknowledge (NAK)
hồi báo âm, nak, báo nhận phủ định, -
Negative Acknowledgement (NACK)
báo nhận phủ định, -
Negative Acknowledgement -Not Supported (NAK-NS)
báo phủ định không được hỗ trợ, -
Negative Acknowledgement -Not Understood (NAK- NU)
báo phủ định không hiểu, -
Negative Notification (NN)
thông báo phủ nhận, -
Negative Temperature Coefficient (NTC)
hệ số nhiệt âm, -
Negative absolute temperature
nhiệt độ tuyệt đối âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.