Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Net total

Kinh tế

tổng số ròng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Net transaction

    doanh vụ ròng, giao dịch ròng,
  • Net turnover

    doanh thu dòng, doanh thu ròng,
  • Net unbudgeted cost

    chi phí tịnh không ghi vào ngân sách,
  • Net user

    người dùng mạng,
  • Net utility

    hiệu dụng tịnh,
  • Net value

    giá trị tịnh,
  • Net wage

    tiền lương tịnh,
  • Net weight

    trọng lượng tự thân, khối lượng riêng, trọng lượng ròng thuần túy, trọng lượng tịnh, trọng lượng thực, trọng lượng...
  • Net weight terms

    điều kiện trọng lượng tịnh,
  • Net wing area

    diện tích thực của cánh,
  • Net working capital

    vốn chu chuyển tịnh, vốn lưu động ròng,
  • Net worth

    giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và...
  • Net yield

    tổng thu nhập, suất lợi tức ròng, sản lượng ròng,
  • Netback price

    giá xưởng tịnh,
  • Netball

    Danh từ: bóng rổ,
  • Netbeui frame (Microsoft ) (NBF)

    khung netbeui (microsoft),
  • Netencephalus

    quái thai thoát vị não vùng chẩm,
  • Netful

    / ´netful /, danh từ, lưới (đầy),
  • Nether

    / ´neðə /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái...
  • Nether garments

    Thành Ngữ:, nether garments, garment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top