Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Netting

Nghe phát âm

Mục lục

/´netiη/

Thông dụng

Danh từ

Lưới, mạng lưới
Sự đánh lưới, sự giăng lưới
Sự đan (lưới...)
Nguyên liệu làm lưới; vải màn

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đan lưới

Kỹ thuật chung

lưới
radar netting
mạng lưới rađa
wire netting
lưới cốt thép sợi
wire netting
lưới dây
wire-netting
kẽm lưới
wire-netting
lưới sắt
wire-netting
lưới sắt, kẽm lưới
mạng lưới
radar netting
mạng lưới rađa

Kinh tế

tính trị giá ròng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mesh , net , network

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top