Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nettlesome

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chọc tức, làm phát cáu
Dễ cáu, dễ tức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aggravating , annoying , bothersome , burdensome , distressing , disturbing , exasperating , irksome , nagging , troublesome , trying , vexatious , vexing , galling , irritating , plaguy , provoking , prickly , spiny

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top