Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neutrality

Nghe phát âm

Mục lục

/nju:´træliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất trung lập; thái độ trung lập
(hoá học) trung tính

Chuyên ngành

Xây dựng

tính trung lập

Điện lạnh

tính trung hòa
gas neutrality
tính trung hòa của khí

Kinh tế

sự trung lập
tình trạng trung lập
tính trung lập
neutrality of money
tính trung lập của tiền tệ
tính cách trung lập
trung tính
monetary neutrality
trung tính tiền tệ
super-neutrality
siêu trung tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top