Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neutralization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nju:trəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) sự trung lập hoá
(hoá học) sự trung hoà

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tinh cất dầu

Kỹ thuật chung

sự trung hòa

Giải thích VN: Phương pháp hồi tiếp 1800 sai pha một điện thế từ bản cực của máy khuếch đại tới lưới cực để ngừa sự dao động.

anode neutralization
sự trung hòa anode
charge neutralization
sự trung hòa điện tích
grid neutralization
sự trung hòa lưới
magnetic neutralization
sự trung hòa từ
waste neutralization
sự trung hòa chất thải

Kinh tế

sự trung hòa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top