Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neutralize

Nghe phát âm

Mục lục

/´nju:trə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác neutralise

Ngoại động từ

(quân sự) trung lập hoá
(hoá học) trung hoà
to neutralize an acid
trung hoà một axit
Làm mất tác dụng, vô hiệu hóa
to neutralize a poison
làm chất độc mất tác dụng


hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

làm trung ho

Hóa học & vật liệu

làm trung hòa

Xây dựng

trung lập hóa

Điện lạnh

trung hòa
trung tính hóa

Kinh tế

trung hòa
trung lập hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abrogate , annul , balance , cancel , compensate for , conquer , counterbalance , countercheck , counterpoise , countervail , defeat , frustrate , invalidate , negate , negative , nullify , offset , overcome , override , overrule , redress , subdue , undo , outweigh , redeem , set off , counteract , block , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top